Máy Bay TP-150 | Huấn Luyện và Tuần Tra
Giới Thiệu Máy Bay TP-150
TP-150 là dòng máy bay hiện đại, được thiết kế chuyên biệt cho các nhiệm vụ huấn luyện bay sơ cấp và tuần tra. Với sự kết hợp giữa công nghệ phương Tây và khả năng sản xuất nội địa, TP-150 mang lại hiệu suất ấn tượng và chi phí vận hành tối ưu.
Thông Số Kỹ Thuật
Kích Thước Máy Bay
Chiều dài máy bay | 7.1 m |
Sải cánh | 8.38 |
Diện tích cánh | 10 m2 |
Chiều cao buồng lái | 0.95 m |
Chiều rộng buồng lái | 0.73 m |
Dung tích nhiên liệu | 2 x 57 l |
Dung tích nhiên liệu phụ | 2 x 26 l |
Trọng Lượng & Tải Trọng
Trọng lượng cất cánh tối đa | 750 kg (hệ số quá tải +6/-3G) 820 kg (hệ số quá tải +4/-2G) |
Trọng lượng rỗng | 500 kg (trang bị đầy đủ) |
Sức chứa hành lý (1 phi công) | 70 kg |
Sức chứa hành lý (2 phi công) | 34 kg |
Hiệu Suất Bay
Tốc độ bay bằng tối đa | 300 km/giờ |
Tốc độ leo cao | 400 m/phút (tới mực bay 3050 m) |
Thất tốc | 92.6 km/giờ (tiếp cận hạ cánh) |
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình | 25 lít/giờ (MOGAS 95) |
Tầm bay xa | 1200 km (với thùng nhiên liệu phụ) |
Trần bay | 7000 m |
Tốc độ cất cánh | 100 km/giờ |
Cất/hạ cánh với gió cạnh tối đa | 7.5 m/giây |
Độ dài đường cất/hạ cánh tối thiểu | 500 m |
Động Cơ
Loại động cơ | Rotax 915 iS |
Công suất | 150 mã lực |
Cánh quạt | 3 cánh hoặc 4 cánh, tùy chọn |
Tuổi thọ động cơ | 2000 giờ |
Tuổi thọ cánh quạt | 2000 giờ |